Trên thị trường hiện nay, đá hoa cương có sự đa dạng không chỉ về mẫu mã, màu sắc mà cả giá cả, khiến không ít khách hàng bối rối khi chọn lựa. Các câu hỏi như giá đá granite bao nhiêu, đá hoa cương có đắt không, hay đá hoa cương bao nhiêu tiền một mét vuông luôn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người khi lên kế hoạch thiết kế nội thất hoặc ngoại thất.
Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách các mẫu đá hoa cương phổ biến nhất, được nhiều khách hàng lựa chọn trong năm qua, kèm theo bảng giá đá hoa cương mới nhất 2025. Dù bạn đang tìm một loại đá phù hợp với ngân sách hay muốn đầu tư vào các dòng đá cao cấp, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ giá cả từng loại để dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
1. Tổng quan về đá ốp hoa cương
1.1 Nguồn gốc đá hoa cương
Đá hoa cương, hay còn được biết đến với tên gọi đá granite, là loại vật liệu tự nhiên được hình thành từ sự kết tinh chậm của magma sâu trong lòng đất. Với quá trình hình thành kéo dài hàng triệu năm, đá hoa cương sở hữu độ bền cao, cấu trúc chắc chắn và vẻ đẹp độc đáo, khác biệt giữa từng khối đá.
Việt Nam là một trong những quốc gia có trữ lượng đá granite phong phú, với nhiều mỏ đá nổi tiếng tập trung ở các tỉnh như Bình Định, Phú Yên, Đà Nẵng và Khánh Hòa. Đá hoa cương trong nước có ưu điểm về giá thành hợp lý, màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà ở đến các dự án lớn.
Bên cạnh đó, nhiều khách hàng cũng ưa chuộng đá hoa cương nhập khẩu từ các quốc gia như Brazil, Ấn Độ, Ý và Trung Quốc. Đá nhập khẩu thường có hoa văn độc đáo, màu sắc bắt mắt và chất lượng ổn định, rất phù hợp với các công trình cao cấp hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. Sự đa dạng về nguồn gốc giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại đá phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
1.2 Kích thước phổ biến của đá hoa cương
Kích thước đá hoa cương phổ biến thường được sử dụng là rộng từ 600 – 1000mm, dài dưới 3000mm, và dày từ 16 – 20mm. Ngoài ra, tùy vào mục đích sử dụng, đá có thể được cắt theo kích thước tiêu chuẩn như 300x300mm, 600x600mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của từng công trình để đảm bảo phù hợp và thẩm mỹ.
1.3 Ưu và nhược điểm của đá hoa cương (đá granite)
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Khả năng chịu lực cao, có thể chịu được trọng tải lớn, thích hợp cho khu vực như cầu thang, hành lang, sàn nhà,… | Rất dễ bị ăn mòn bởi các chất hóa học tẩy rửa có tính axit như: nước vệ sinh nhà tắm,nước lau kiếng, nước lau sàn gạch men… |
– Chống cháy tốt, thích hợp cho những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ như ốp tường mặt tiền, ốp bậc tam cấp,… | Đá có khối lượng nặng, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt ở các khu vực cao hoặc không gian nhỏ. |
– Giá thành tương đối thấp so với một số loại đá ốp trên thị trường, thích hợp với nhiều phân khúc khách hàng. | Khả năng chống thấm không tối ưu: So với đá thạch anh nhân tạo hoặc đá marble nhân tạo, đá hoa cương có khả năng chống thấm kém hơn. |
– Vân đá độc đáo, mang đến vẻ đẹp sang trọng, ấn tượng | Khó khắc phục khi hư hỏng: Nếu bề mặt bị trầy xước hoặc nứt, việc sửa chữa rất khó khăn và chi phí cao. |
Vân tự nhiên không đồng đều: So với đá marble hoặc đá nhân tạo, vân đá hoa cương đôi khi không đạt độ tinh tế, mềm mại theo yêu cầu thẩm mỹ. |
Ngày nay, để khắc phục những hạn chế của đá hoa cương tự nhiên (đá granite), các nhà sản xuất đã cho ra đời đá hoa cương nhân tạo với nhiều ưu điểm vượt trội. Loại đá này có khả năng chống thấm cao hơn, tính thẩm mỹ được cải thiện đáng kể, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người sử dụng.
Đá hoa cương nhân tạo được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, với thành phần chính là cốt đá tự nhiên, kết hợp với keo và các phụ gia đặc biệt. Quá trình sản xuất bao gồm các công đoạn rung ép trong môi trường chân không, sau đó sử dụng máy ép thủy lực để tạo thành từng khối đá với các đường vân sống động, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế.
Giữa đá hoa cương tự nhiên và nhân tạo có sự khác biệt rõ rệt về giá cả, song điều này đi đôi với chất lượng của từng loại. Khách hàng cần thận trọng để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng với giá cao.
Đá hoa cương nhân tạo mang đến sự đa dạng về họa tiết và màu sắc trong thiết kế cùng nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với đá hoa cương tự nhiên
Xem thêm: Phân biệt đá hoa cương kim sa tự nhiên với đá hoa cương kim sa nhân tạo
2. Những yếu tố tác động đến giá đá hoa cương
Giá đá hoa cương (granite)có sự khác biệt rõ rệt giữa các màu sắc, loại đá và nguồn gốc xuất xứ. Một sản phẩm đá granite thường có giá bán thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như chất lượng, màu sắc và các đặc tính vật lý của chúng. Vì vậy, không khó để thấy sự chênh lệch giá giữa các loại đá, có thể lên đến vài chục nghìn đồng đến vài trăm nghìn trên mỗi mét vuông.
- Nguồn gốc xuất xứ
Thông thường, Các loại đá granite khai thác trong nước thường có giá thành rẻ hơn so với đá nhập khẩu nhờ tiết kiệm được chi phí vận chuyển. Đối với đá hoa cương nhập khẩu thì đá từ Ấn Độ thường có giá cao hơn đá từ Trung Quốc nhờ chất lượng vượt trội và hoa văn đặc sắc hơn.
- Phân loại đá
Đá hoa cương hiện nay được chia thành hai loại chính: đá hoa cương tự nhiên và đá hoa cương nhân tạo. Về giá cả, mỗi loại có sự khác biệt tùy thuộc vào chất lượng và phân khúc sản phẩm.
Thông thường, đá hoa cương tự nhiên sẽ có giá cao hơn so với một số loại đá hoa cương nhân tạo giá rẻ. Tuy nhiên, đối với các dòng đá hoa cương nhân tạo cao cấp, mức giá có thể vượt qua đá tự nhiên, bởi chất lượng, tính thẩm mỹ và độ bền của chúng hoàn toàn tương xứng với chi phí mà bạn bỏ ra.
Việc lựa chọn giữa đá tự nhiên và đá nhân tạo sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn, vì cả hai loại đều có những ưu điểm riêng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong thiết kế và thi công.
- Kích thước và độ dày của đá
Các cửa hàng thường báo giá sau khi khách hàng lựa chọn kích thước và độ dày của sản phẩm. Điều này là vì đá granite càng lớn, càng dày thì giá càng cao do khối lượng đá nhiều hơn và chi phí gia công cao hơn. Ngoài ra, các đặc điểm vật lý khác như đường vân, màu sắc rõ nét hay sự đồng đều trên bề mặt đá cũng ảnh hưởng đến giá.
- Chất lượng đá hoa cương
Những tấm đá granite chất lượng cao thường sở hữu màu sắc đồng đều, đường vân tự nhiên đẹp mắt và không có khuyết điểm như nứt, vỡ hoặc đốm trên bề mặt. Do đó, chúng thường có giá cao hơn các sản phẩm có khuyết điểm nhỏ hoặc màu sắc không đồng nhất. Những sản phẩm chất lượng thấp hơn tuy có giá rẻ hơn nhưng thường kém về độ bền và thẩm mỹ, khó đáp ứng yêu cầu của các công trình cao cấp.
3. Bảng báo giá đá hoa cương 2025 cập nhật mới nhất
Mô tả | Mẫu đá | Giá |
Đá Nhân Tạo Lamar, Nung Kết vân mây | Giá thi công từ:1,400,000 ➢ 1,800,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Thunder White | Giá thi công từ:1,750,000 ➢ 2,100,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương River White | Giá thi công từ:1,700,000 ➢ 2,100,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Trắng Patagonia | Giá thi công từ:1,900,000 ➢ 2,250,000 đ/m² | |
Đá Nhân Tạo Trắng Moca Vân – Trắng Nha Sỹ | Giá thi công từ:900,000 ➢ 1,200,000 đ/m² | |
Đá Nhân Tạo Trắng Sứ Vân | Giá thi công từ:2,300,000 ➢ 2,800,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Trắng Galaxy | Giá thi công từ:1,650,000 ➢ 2,000,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Trắng Azul | Giá thi công từ:1,750,000 ➢ 2,150,000 đ/m | |
Đá Hoa Cương Trắng Muối Tiêu Bình Định | Giá thi công từ:800,000 ➢ 1,100,000 đ/m² | |
Đá Nhân Tạo Trắng Sứ Ý | Giá thi công từ:1,700,000 ➢ 2,150,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Trắng Suối Lau Bình Định | Giá thi công từ:700,000 ➢ 950,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Vàng Vân Gỗ | Giá thi công từ:1,750,000 ➢ 2,150,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Vàng Sa Mạc Vân Xéo – Millenium Gold | Giá thi công từ:1,700,000 ➢ 2,050,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Vàng Sa Mạc | Giá thi công từ:1,500,000 ➢ 1,850,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Vàng Nham Thạch | Giá thi công từ:1,650,000 ➢ 2,050,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Titanium Gold | Giá thi công từ:1,800,000 ➢ 2,200,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Black Aqua Marina | Giá thi công từ:1,650,000 ➢ 2,000,000 đ/m² | |
Đá Marble Đen Hoa Băng | Giá thi công từ:1,400,000 ➢ 1,750,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Kim Sa Trung Ấn Độ | Giá thi công từ:1,000,000 ➢ 1,300,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Xà Cừ Đen | Giá thi công từ:2,200,000 ➢ 2,600,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Đỏ Bình Định | Giá thi công từ:950,000 ➢ 1,250,000 đ/m² | |
Đá Hoa Cương Đỏ Ấn Độ | Giá thi công từ:1,200,000 ➢ 1,500,000 đ/m² |
4. Tổng hợp những mẫu đá hoa cương xu hướng được nhiều người ưa chuộng
Trên đây là tổng hợp bảng giá chi tiết của những mẫu đá hoa cương phổ biến nhất trên thị trường đầu năm 2025. Các loại đá này bao gồm từ đá granite tự nhiên đến đá hoa cương nhân tạo, với sự đa dạng về màu sắc, vân đá, và mức giá. Tuy nhiên, giá đá hoa cương có thể chênh lệch tùy thuộc vào nhiều yếu tố như khu vực phân phối, nguồn gốc xuất xứ của đá, hay quy cách gia công và lắp đặt.
Việc chọn mua đá hoa cương không chỉ là vấn đề giá cả mà còn phụ thuộc vào chất lượng, tính thẩm mỹ và độ phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình. Nếu bạn đang phân vân giữa các lựa chọn, đừng quên tham khảo các dòng đá chất lượng cao từ Đá LUX. LUX chuyên cung cấp và thi công các sản phẩm đá ốp như đá thạch anh nhân tạo, đá kim sa nhân tạo với giá cả cạnh tranh và thiết kế đẹp mắt, phù hợp với mọi không gian nội thất.
Sản phẩm của LUX không chỉ bền bỉ mà còn đi kèm với chính sách bảo hành lên đến 12 năm, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng khi lựa chọn và sử dụng.
Quý khách cần tìm hiểu thêm bất kỳ thông tin nào hoặc tham khảo các mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh, vui lòng liên hệ hotline hoặc inbox Fanpage “Đá nhân tạo gốc thạch anh LUX” để được đội ngũ nhân viên tư vấn và gửi báo giá chi tiết nhất.
Xem thêm: