Theo xu hướng vật liệu gần đây, đá kim sa trở thành một trong những lựa chọn được nhiều khách hàng sử dụng trong thiết kế và xây dựng hiện đại nhờ vẻ đẹp lấp lánh đặc trưng và độ bền cao. Hiện nay, đá kim sa được ứng dụng rộng rãi từ ốp bếp, lát sàn đến các công trình nội ngoại thất. Tuy nhiên, một số khách hàng vẫn chưa hiểu rõ để lựa chọn và sử dụng loại đá này một cách hiệu quả. Trong bài viết này, cùng LUX tìm hiểu chi tiết về đá kim sa, từ nguồn gốc, đặc điểm cho đến các ưu và nhược điểm nổi bật, giúp bạn chọn được vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình.
1. Đá kim sa là gì? Nguồn gốc của đá kim sa
Đá kim sa (Granite) là loại đá tự nhiên hình thành từ quá trình nguội lạnh và kết tinh của các loại đá như dolomit, đá cacbonat, và đá vôi sâu trong lòng đất. Điểm nổi bật của loại đá này chính là bề mặt với những hạt tinh thể thạch anh lấp lánh, tựa như các hạt kim cương nhỏ trải đều trên nền đá, mang đến vẻ đẹp sang trọng và độc đáo đúng như tên gọi của nó.
Thành phần chính của đá kim sa bao gồm thạch anh (chiếm tối thiểu 20%), đóng vai trò gia tăng độ cứng; fenspat, giúp tạo nên độ bền vượt trội; và mica cùng amphibole, mang lại hiệu ứng ánh kim đặc trưng. Bên cạnh đó, đá còn chứa một số khoáng chất phụ khác, góp phần hoàn thiện đặc tính ưu việt của vật liệu này.
Đá kim sa được khai thác chủ yếu từ các mỏ đá lớn ở Ấn Độ, Trung Quốc và một số quốc gia khác, nơi sở hữu trữ lượng đá granite tự nhiên phong phú và chất lượng cao.
2. Ưu và nhược điểm của đá kim sa
2.1 Ưu điểm
- Độ bền cao: Đá kim sa có nguồn gốc từ đá tự nhiên, sở hữu thành phần là bột thạch anh và fenspat nên cấu trúc tương đối chắc chắn, chịu được tác động của ngoại lực, có thể ứng dụng cho khu vực bếp, cầu thang, sàn nhà,….
- Tính thẩm mỹ cao: Đặc trưng của đá kim sa là bề mặt sở hữu các hạt tinh thể lấp lánh như kim cương, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và độc đáo. Đá phù hợp với nhiều phong cách thiết kế, từ cổ điển đến tối giản.
- Chịu nhiệt tốt: Đá không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, ít bị tác động bởi sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, chịu được tác động của môi trường thời tiết.
- Có khả năng chống thấm nước: Đá kim sa có cấu tạo đặc chắc nên bề mặt có khả năng chống thấm nước tương đối tốt.
2.2 Nhược điểm
- Hạn chế về màu sắc, mẫu mã: Mặc dù đá kim sa có vẻ đẹp khá ấn tượng, nhưng sự đa dạng về màu sắc và hoa văn không phong phú như một số loại đá nhân tạo khác.
- Giá thành cao: Đá kim sa tự nhiên có giá thành cao, đặc biệt là đá kim sa Ấn Độ, khó phù hợp với công trình có ngân sách hạn chế.
- Trọng lượng nặng: Với trọng lượng lớn, thi công cần kết cấu chịu lực phù hợp và đội ngũ chuyên nghiệp, có thể làm tăng chi phí và thời gian lắp đặt.
- Mất độ bóng theo thời gian: Bề mặt có thể bị trầy xước hoặc giảm độ bóng nếu không bảo dưỡng định kỳ và sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh thường xuyên.
- Khả năng bị rạn nứt, dễ trầy xước: Đá kim sa sẽ dễ nứt hoặc rạn tại các điểm yếu nếu chịu va đập mạnh, cần lưu ý khi sử dụng ở mép bàn hoặc góc tường.
- Tốn kém chi phí bảo dưỡng: Bề mặt đá kim sa dễ bị trầy xước khi va chạm với vật cứng hoặc sắc nhọn, do đó cần bảo dưỡng định kỳ để giữ mặt đá sáng bóng bền lâu.
3. Phân loại đá kim sa
Trên thị trường hiện nay, đá kim sa được phân loại theo nhiều tên gọi khác nhau dựa vào nguồn gốc, kích thước và màu sắc, chi tiết như sau:
- Phân loại dựa trên nguồn gốc
Loại | Đặc điểm |
Đá kim sa Ấn Độ | Đá kim sa Ấn Độ có độ bóng thấp hơn và hạt phân bổ không đồng đều như so với đá kim sa Trung. Đá kim sa Ấn Độ thường được ưa chuộng vì độ bền cao và khả năng chống xước tốt, giá thành của loại này cũng cao hơn so với đá kim sa Trung Quốc. |
Đá kim sa Trung Quốc | Đá kim sa Trung Quốc có độ bóng cao hơn, hạt phân bổ đồng đều hơn. Đồng thời, giá thành cạnh tranh và nguồn cung dồi dào hơn so với đá kim sa Ấn Độ. |
- Phân loại dựa trên màu sắc: Đá kim sa tự nhiên chủ yếu có màu đen đặc trưng, còn đá kim sa nhân tạo lại nổi bật với sự đa dạng màu sắc như đỏ, trắng hoặc vàng, mang đến nhiều sự lựa chọn hơn cho người dùng.
Loại | Đặc điểm |
Đá kim sa đen | Đá kim sa đen có màu đen sâu, bề mặt lấp lánh, mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại, thường dùng cho mặt bếp, lavabo. Một số loại đá kim sa đen có thể được nhuộm đen. Đối với loại được nhuộm sẽ không có độ bền cao so với đa kim sa đen nguyên bản, đồng thời, dễ bị phai màu nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. |
Đá kim sa đỏ | Đá có tông màu đỏ ấm áp, độc đáo, mang ý nghĩa phong thủy, thích hợp cho các công trình trang trí đặc biệt. |
Đá kim sa trắng | Màu trắng sáng, hạt kim sa nổi bật, tạo không gian rộng rãi và tinh tế, thích hợp cho khu vực có diện tích nhỏ, thường được chọn ốp đảo bếp, bàn bếp. |
Đá kim sa vàng | Màu vàng rực rỡ, thể hiện sự phú quý, thường dùng để ốp lát trong các công trình mang phong cách cổ điển. |
- Phân loại dựa trên kích thước hạt
Loại | Đặc điểm |
Đá kim sa hạt cám | Hạt nhỏ mịn, bề mặt nhẵn, thường dùng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh. |
Đá kim sa hạt trung | Kích thước hạt vừa phải (từ 2-4mm), hạt phân bổ đều đặn, tạo bề mặt sáng bóng và tinh tế, thường dùng cho mặt bếp hoặc cầu thang. |
Đá kim sa hạt đại | Hạt lớn, nổi bật, tạo vẻ đẹp ấn tượng và sang trọng, thích hợp cho ốp lát mặt tiền hoặc phòng khách. |
4. Đá kim sa ứng dụng cho khu vực nào?
Ngày nay, đá kim sa được sử dụng phổ biến cho nhiều khu vực nội ngoại thất như:
- Khu vực bếp: Đá kim sa thường được dùng cho mặt bếp, ốp tường bếp, hoặc đảo bếp nhờ có khả năng chống thấm, chịu nhiệt tốt, và dễ lau chùi, giúp không gian luôn sạch sẽ và sang trọng.
- Cầu thang: Đá kim sa được ứng dụng cho mặt bậc và chân cầu thang nhờ độ bền cao, chịu lực tốt, và khả năng chống trơn trượt, mang đến vẻ đẹp hiện đại và chắc chắn cho không gian.
- Sàn nhà: Đá kim sa thường được dùng lát sàn phòng khách, hành lang, hoặc sảnh lớn tại các trung tâm thương mại, tạo bề mặt sáng bóng, chịu va đập tốt, và làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian rộng lớn.
- Mặt tiền và ngoại thất: Đá kim sa ốp mặt tiền, cột, hoặc tường ngoại thất có khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt, bền màu, giúp tạo ấn tượng nổi bật ngay từ bên ngoài.
- Lavabo và nhà tắm: Với khả năng chống thấm nước và dễ vệ sinh, đá kim sa được ứng dụng cho mặt bàn lavabo hoặc ốp tường nhà tắm, mang lại vẻ sạch sẽ và hiện đại.
- Quầy lễ tân và quầy bar: Đá kim sa thường được sử dụng cho mặt quầy lễ tân hoặc quầy bar nhờ bề mặt sáng bóng và tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian.
- Ốp mộ: Đá kim sa đen là lựa chọn phổ biến trong ốp mộ nhờ vào vẻ đẹp trang nghiêm, tinh tế và độ bền vượt trội. Loại đá này không chỉ mang lại cảm giác sạch sẽ, mà còn thể hiện sự tôn kính, phù hợp với không gian tâm linh.
5. So sánh đá nhân tạo gốc thạch anh với đá kim sa, loại nào tốt hơn?
Trong thị trường đá ốp lát hiện nay, đá nhân tạo gốc thạch anh và đá kim sa đang là hai loại vật liệu nổi bật được ưa chuộng nhờ độ bền, tính thẩm mỹ, và khả năng ứng dụng linh hoạt. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và không gian khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về hai loại đá này:
Đặc tính | Đá nhân tạo gốc thạch anh | Đá kim sa (Granite) |
Độ bền | Độ cứng cao, chỉ xếp sau kim cương, chống trầy xước tốt, ít bị nứt gãy. | Độ bền cao, chịu lực tốt, nhưng có thể bị rạn nứt nếu chịu va đập mạnh ở mép hoặc góc đá. |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt tốt nhưng không bằng đá tự nhiên; cần tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao. | Chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, thường xuyên như khu vực ngoài trời |
Tính thẩm mỹ | Màu sắc và hoa văn đa dạng, vân đá tự nhiên, phù hợp với nhiều phong cách từ hiện đại đến cổ điển. | Bề mặt sở hữu ánh kim tự nhiên, mang lại vẻ đẹp sang trọng nhưng không đa dạng về màu sắc. |
Khả năng chống thấm | Rất tốt, gần như không thấm nước | Tốt nhưng không bằng đá nhân tạo; cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì khả năng chống thấm. |
Vệ sinh và bảo trì | Dễ vệ sinh, ít yêu cầu bảo trì, bề mặt nhẵn bóng lâu dài. | Cần lau chùi thường xuyên để duy trì độ bóng, đồng thời cần bảo dưỡng định kỳ để tránh xuống cấp. |
Giá thành | Cao hơn do quy trình sản xuất hiện đại và nguyên liệu chất lượng. | Giá cả hợp lý hơn, đặc biệt với các loại đá kim sa từ Trung Quốc. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn đá tự nhiên, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. | Trọng lượng lớn, yêu cầu thi công kỹ thuật cao và kết cấu chịu lực tốt. |
Ứng dụng phổ biến | Mặt bếp, bàn ăn, lavabo, ốp tường, quầy bar hiện đại. | Sàn nhà, mặt tiền, các công trình ngoại thất. |
Dựa trên bảng phân tích, có thể thấy đá nhân tạo gốc thạch anh là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian nội thất hiện đại, nơi ưu tiên tính thẩm mỹ, khả năng chống thấm và độ bền cao, đặc biệt ở các khu vực như bàn bếp, lavabo, cầu thang hay quầy bar. Ngược lại, đá kim sa với độ cứng vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp hơn cho những khu vực chịu tác động lớn như sàn nhà hay các công trình ngoại thất cần độ bền lâu dài trước môi trường khắc nghiệt như mặt tiền, cột nhà, bia mộ,…
6. LUX – Thương hiệu cung cấp đá thạch anh nhân tạo cao cấp tại Việt Nam
Hiện nay, LUX là nhà máy tiên phong trong sản xuất đá thạch anh nhân tạo tại miền Trung, với bước tiến mạnh mẽ mở rộng thị trường ra các tỉnh thành phía Nam và miền Bắc. So với những thương hiệu đá thạch anh lâu đời như Vicostone hay Casla, LUX tạo nên lợi thế cạnh tranh nhờ mức giá hợp lý hơn, tận dụng lợi thế của một thương hiệu mới với chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm. Đây là chính sách giá ưu đãi, nhằm mang đến cho người tiêu dùng cơ hội tiếp cận các sản phẩm chất lượng cao với chi phí phải chăng.
Xem thêm: Những dự án thực tế sử dụng đá LUX tại Việt Nam
LUX cam kết mang đến những mẫu đá thạch anh nhân tạo chất lượng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại đến cổ điển. Đá LUX có màu sắc đa dạng, vân đá tự nhiên sang trọng, tạo điểm nhấn đẳng cấp cho mọi công trình.
Sản phẩm của LUX không chỉ bền bỉ mà còn đi kèm với chính sách bảo hành lên đến 12 năm, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng khi lựa chọn và sử dụng.
Quý khách cần tìm hiểu thêm bất kỳ thông tin nào hoặc tham khảo các mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh, vui lòng liên hệ hotline hoặc inbox Fanpage “Đá nhân tạo gốc thạch anh LUX” để được đội ngũ nhân viên tư vấn và gửi báo giá chi tiết nhất.
Xem thêm: