Kitchen Stone Table Cover

So sánh ưu và nhược điểm gỗ công nghiệp plywood và MDF? Nên chọn loại nào?

05/09/2025     Lux Quartz 1

Trong những năm gần đây, gỗ công nghiệp ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và thi công nội thất nhờ tính đa dạng, giá thành hợp lý và khả năng đáp ứng nhiều phong cách khác nhau. Từ tủ bếp, kệ tivi cho đến vách ngăn, bàn ghế…, các dòng gỗ công nghiệp như MDF, HDF, Plywood, Particle Board đã trở thành lựa chọn quen thuộc thay thế gỗ tự nhiên.

Trong đó, Plywood (ván ép nhiều lớp) và MDF (ván sợi mật độ trung bình) là hai loại được sử dụng phổ biến nhất, nhưng lại thường khiến người dùng băn khoăn không biết nên chọn loại nào cho phù hợp.

Vậy gỗ Plywood khác MDF ở điểm nào? Ưu nhược điểm ra sao và loại nào phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng thực tế? Cùng Đá LUX tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

So sánh ưu và nhược điểm gỗ công nghiệp plywood và MDF

1. Vì sao nên so sánh Plywood và MDF?

Trong số rất nhiều loại gỗ công nghiệp đang có mặt trên thị trường, hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất chính là PlywoodMDF. Đây đều là những vật liệu phổ biến, dễ tìm, có mặt ở hầu hết các cửa hàng nội thất và xưởng sản xuất. Chính vì vậy, chúng thường được đặt lên bàn cân để so sánh, nhằm giúp người dùng có lựa chọn phù hợp hơn.

Không chỉ dễ tiếp cận, Plywood và MDF còn được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong các công trình hiện đại. Từ tủ bếp, kệ, vách ngăn cho đến bàn ghế hay ốp tường, cả hai loại gỗ đều có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu về thẩm mỹ lẫn công năng. Điều này khiến nhiều gia chủ và kiến trúc sư băn khoăn khi quyết định lựa chọn vật liệu cho ngôi nhà.

Quan trọng hơn cả, mỗi loại gỗ lại mang trong mình những ưu và nhược điểm riêng biệt. Plywood nổi bật về độ bền và khả năng chịu lực, trong khi MDF lại chiếm ưu thế ở bề mặt mịn, dễ thi công và chi phí hợp lý. Chính sự khác biệt này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, tính thẩm mỹ cũng như ngân sách của công trình.

Vì vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Plywood và MDF không chỉ giúp đưa ra lựa chọn sáng suốt, mà còn đảm bảo công trình nội thất vừa bền chắc, vừa đẹp mắt và tiết kiệm chi phí tối ưu.

Xem thêm: Gỗ Plywood là gì? Ưu, nhược điểm và ứng dụng trong thiết kế nội thất

2. So sánh đặc tính kỹ thuật của gỗ công nghiệp Plywood và 

2.1 Cấu tạo của Plywood và MDF

Plywood, hay còn gọi là ván ép nhiều lớp, được sản xuất bằng cách xếp chồng nhiều lớp veneer gỗ tự nhiên theo chiều vuông góc rồi ép lại dưới áp suất cao. Nhờ cấu trúc ép chéo này, Plywood có khả năng chống cong vênh, chịu lực tốt và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.

Trong khi đó, MDF (Medium Density Fiberboard) lại được tạo thành từ bột gỗ nghiền nhỏ, trộn cùng keo, sáp và các chất phụ gia khác, sau đó ép nóng thành tấm đồng nhất. Bề mặt MDF mịn, phẳng, thuận tiện cho việc sơn phủ và thi công chi tiết, nhưng khả năng chịu lực và kháng ẩm kém hơn Plywood.

2.2 Bảng so sánh Plywood và MDF theo đặc tính kỹ thuật

Tiêu chíPlywood (ván ép nhiều lớp)MDF (ván sợi mật độ trung bình)
Độ bền & khả năng chịu lựcCứng chắc, chịu tải nặng tốt, ít cong vênh trong quá trình sử dụng.Chịu lực kém hơn, dễ võng khi làm kệ dài hoặc đặt vật nặng.
Khả năng chống ẩmChống ẩm khá tốt, ít bị phồng rộp, có loại Plywood chịu nước chuyên dụng.Rất dễ hút ẩm, khi gặp nước lâu ngày sẽ phồng, biến dạng và giảm tuổi thọ.
Khả năng bắt vítBám đinh, bắt vít chắc chắn, ít bị bung hoặc nứt cạnh.Bắt vít kém, đặc biệt ở mép tấm; dễ bong tróc nếu không thi công đúng kỹ thuật.
Bề mặt hoàn thiệnCó vân gỗ tự nhiên đẹp, phù hợp phủ veneer, laminate hoặc sơn PU.Bề mặt mịn, không vân; lý tưởng để sơn màu, phủ Melamine, Laminate hoặc Veneer.
Khả năng gia côngHạn chế khi cắt chạm chi tiết nhỏ, nhưng có thể uốn cong, làm bề mặt cong.Dễ dàng cắt, khoan, chạm khắc CNC; phù hợp với đồ nội thất chi tiết trang trí.
Trọng lượngNhẹ hơn MDF, thuận tiện vận chuyển và thi công ở vị trí cao.Nặng hơn, khó di chuyển, gây khó khăn cho việc lắp đặt trong không gian hẹp.
Độ an toàn & môi trườngÍt bụi khi gia công, ít phát thải formaldehyde (tùy vào loại keo sử dụng).Sinh bụi mịn khi cắt, có thể chứa formaldehyde; cần phủ bề mặt và đeo bảo hộ.

Với bảng so sánh trên, có thể thấy Plywood vượt trội về độ bền, chống ẩm và khả năng bắt vít, trong khi MDF lại lợi thế về bề mặt mịn, dễ gia công và chi phí thấp.

3. So sánh giá thành của gỗ công nghiệp plywood và Mdf

Về mặt chi phí, Plywood thường có giá cao hơn so với MDF do cấu tạo nhiều lớp veneer gỗ tự nhiên và khả năng chịu lực, chống ẩm vượt trội. Theo báo giá từ An Cường, Plywood chống nước có mức giá dao động từ khoảng 285.000 đến 740.000 đồng/tấm (khổ 1220 × 2440 mm), tùy theo độ dày và loại keo sử dụng. 

Một số đơn vị khác như KLUX niêm yết giá cao hơn, từ 410.000 đến 930.000 đồng/tấm, trong khi ở GoAnThanh, Plywood cơ bản có mức giá thấp hơn (từ 145.000 đến 365.000 đồng), còn loại cao cấp chịu nước lên đến khoảng 480.000 đồng/tấm. Đặc biệt, với Plywood phủ Melamine, giá thành có thể đạt tới 790.000 đồng/tấm cho độ dày 18 mm (theo Hiếu Hương). Điều này cho thấy Plywood thuộc nhóm vật liệu trung – cao cấp, phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ lâu dài.

MDF có biên độ giá rộng hơn và thường rẻ hơn so với Plywood, đặc biệt ở phân khúc cơ bản. MDF không chống ẩm tại An Cường có mức giá từ 75.000 đến 830.000 đồng/tấm, còn MDF lõi xanh chống ẩm dao động từ 95.000 đến 605.000 đồng/tấm. KLUX đưa ra giá MDF không chống ẩm trong khoảng 165.000 – 630.000 đồng, còn loại chống ẩm từ 90.000 – 540.000 đồng.

Ở phân khúc giá rẻ hơn, Gỗ Minh Tiến (GOMINHTIEN) niêm yết MDF chống ẩm từ 54.000 đến 445.000 đồng/tấm, tùy độ dày và thương hiệu. Đối với MDF phủ Melamine, giá cũng dao động khá lớn: từ 65.000 đến 245.000 đồng với loại lõi vàng không chống ẩm, và từ 105.000 đến 785.000 đồng/tấm cho MDF lõi xanh chống ẩm thương hiệu Vanachai (theo Hiếu Hương).

Nhìn chung, Plywood có mức giá ổn định hơn nhưng thường cao hơn so với MDF, đặc biệt ở các loại chống ẩm và phủ Melamine. MDF lại đa dạng phân khúc, từ giá rẻ tiết kiệm cho đến loại cao cấp có mức giá tiệm cận hoặc ngang bằng Plywood. Vì vậy, tùy vào mục đích sử dụng như làm đồ nội thất yêu cầu chịu lực, chống ẩm tốt hay đồ trang trí cần bề mặt mịn, dễ thi công,  gia chủ và kiến trúc sư có thể cân nhắc lựa chọn loại gỗ phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình.

Loại gỗĐộ dày / LoạiGiá tham khảo (₫/tấm, khổ 1220×2440 mm)
PlywoodChống nước (An Cường)285.000 – 740.000₫
Chống nước (KLUX)410.000 – 930.000₫
Phủ Melamine 18 mm (Hiếu Hương)~790.000₫
Cơ bản (GoAnThanh)145.000 – 365.000₫; cao cấp ~480.000₫
MDFKhông chống ẩm (An Cường)75.000 – 830.000₫
Chống ẩm (An Cường)95.000 – 605.000₫
Không chống ẩm (KLUX)165.000 – 630.000₫
Chống ẩm (KLUX)90.000 – 540.000₫
Chống ẩm (GOMINHTIEN)54.000 – 445.000₫
Phủ Melamine (Hiếu Hương)65.000 – 785.000₫

4. Khả năng ứng dụng của Plywood và MDF

4.1 Ứng dụng của Plywood

Nhờ cấu tạo từ nhiều lớp veneer ép chéo, Plywood có độ cứng chắc và khả năng chịu lực vượt trội. Do đó, loại gỗ này được ứng dụng nhiều trong những hạng mục nội thất yêu cầu độ bền cao và thường xuyên chịu tải nặng, chẳng hạn như sàn gỗ, tủ bếp, giường ngủ, kệ treo tường, bàn làm việc.

Ngoài ra, Plywood còn có khả năng kháng ẩm tốt, đặc biệt với dòng Plywood chống nước, nên rất phù hợp để sử dụng ở khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh hoặc không gian gần nguồn nước. Với những công trình yêu cầu độ uốn cong như nội thất bo tròn, mặt cong, Plywood cũng tỏ ra linh hoạt hơn các loại gỗ công nghiệp khác.

4.2 Ứng dụng của MDF

Ngược lại, MDF lại được ưa chuộng nhờ bề mặt mịn, dễ sơn phủ và khả năng gia công chi tiết cao. Loại gỗ này thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất mang tính thẩm mỹ và trang trí như tủ quần áo, bàn trang điểm, kệ tivi, vách ngăn trang trí, cửa phòng, hay các chi tiết nội thất cần sơn màu đồng bộ.

Đặc biệt, MDF rất thích hợp để phủ Melamine, Laminate hoặc Veneer, mang đến nhiều lựa chọn về màu sắc và hoa văn. Tuy nhiên, vì khả năng chống ẩm hạn chế, MDF thường được khuyến nghị dùng ở không gian khô ráo, trừ khi lựa chọn loại MDF lõi xanh chống ẩm.

Tùy theo nhu cầu thực tế, gia chủ và kiến trúc sư có thể linh hoạt kết hợp cả hai loại gỗ: dùng Plywood cho hạng mục bền chắc, tiếp xúc môi trường ẩm và MDF cho hạng mục trang trí, yêu cầu bề mặt đẹp, đồng màu.

Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng Plywood và MDF đều có những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong thiết kế nội thất. Nếu Plywood nổi bật về độ bền và khả năng chịu lực, thì MDF lại chiếm ưu thế ở tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý. Việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào hạng mục công trình, môi trường sử dụng và ngân sách của gia chủ.

Tuy nhiên, gỗ công nghiệp chỉ là một trong nhiều nhóm vật liệu quan trọng để hoàn thiện không gian sống. Trong thiết kế nội thất hiện đại, bên cạnh gỗ, các loại đá nhân tạo cũng ngày càng được ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội. Những vật liệu này không chỉ mang lại vẻ sang trọng mà còn giúp không gian dễ bảo trì, chống ẩm mốc và bền vững theo thời gian.

Trong số đó, Lux Quartz nổi bật với những đường vân đá tinh tế, bề mặt sang trọng cùng khả năng chống thấm, chống trầy xước và chịu nhiệt tốt. Nhờ vậy, Lux Quartz trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như mặt bếp, bàn ăn, tường ốp trang trí hay sàn nhà cao cấp.

Để tối ưu cả thẩm mỹ lẫn công năng, gia chủ có thể kết hợp:

  • Tủ bếp MDF phủ Melamine hiện đại, đi kèm mặt bếp Lux Quartz sang trọng, vừa đảm bảo chi phí hợp lý, vừa tăng độ bền khi tiếp xúc thường xuyên với nước và nhiệt.
  • Vách ốp Plywood uốn cong tạo điểm nhấn kiến trúc, kết hợp cùng đảo bếp Lux Quartz với vân đá ấn tượng, mang lại cảm giác cao cấp và tinh tế cho không gian.

Sự phối hợp hài hòa giữa gỗ công nghiệp và đá Lux Quartz chính là giải pháp hoàn hảo để kiến tạo không gian sống bền chắc, tiện nghi và giàu cảm hứng.

Để biết thêm thông tin hoặc xem các mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline hoặc gửi tin nhắn trực tiếp tới Fanpage “Đá nhân tạo gốc thạch anh Lux”. Đội ngũ LUX sẵn lòng hỗ trợ và gửi thông tin báo giá nhanh và chính xác nhất cho quý khách!

Xem thêm:

  • Chia sẻ
Đăng ký nhận tin tức mới từ LUX
Không bỏ lỡ bài viết hay mỗi tuần

    artificial quartz countertop- LUX
    Chương trình khuyến mãi CỰC HẤP DẪN!

    Liên hệ để được tư vấn mẫu đá, nhận báo giá!
    Hãy tham gia và trải nghiệm sự thay đổi trong không gian sống của bạn ngay hôm nay!
    Gửi tin nhắn
    0905645155
    Catalogue