Kitchen Stone Table Cover

Vật liệu composite là gì? Ưu và nhược điểm của đá nhân tạo composite

09/01/2025     Lux Quartz 1

Trong ngành xây dựng và nội thất hiện đại, vật liệu composite ngày càng được ưa chuộng nhờ tính đa dụng và hiệu quả vượt trội. Đặc biệt, đá nhân tạo composite – một loại vật liệu cải tiến từ composite – đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế bếp, phòng tắm và nội thất nhờ sự bền bỉ, thẩm mỹ và dễ bảo quản.

Vậy vật liệu composite là gì? Đá nhân tạo composite có những ưu và nhược điểm gì so với các loại vật liệu khác? Cùng tìm hiểu chi tiết để biết lý do tại sao loại vật liệu này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hiện đại.

1. Tổng quan về vật liệu composite

1.1 Vật liệu composite là gì?

Vật liệu composite, hay còn được biết đến với tên gọi là vật liệu tổng hợp. Loại vật liệu này được tạo ra bằng cách kết hợp từ hai hoặc nhiều thành phần vật liệu khác nhau với các tính chất hóa học và vật lý riêng biệt, nhằm tận dụng ưu điểm của từng thành phần và khắc phục nhược điểm của chúng. Các thành phần này thường bao gồm:

  • Vật liệu nền (matrix): Đóng vai trò kết dính các thành phần khác với nhau, thường là nhựa (như polyester, epoxy) hoặc kim loại.
  • Vật liệu gia cường (reinforcement): Là các sợi hoặc hạt giúp tăng cường độ bền, độ cứng và các tính chất cơ học của composite. Vật liệu gia cường phổ biến bao gồm sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi kevlar, hoặc bột thạch anh, hạt kim loại, bột gỗ, bột đá, hạt đất sét,…

Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu mới có đặc tính vượt trội, chẳng hạn như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, khối lượng nhẹ, và khả năng chống ăn mòn.

Vật liệu composite

1.2 Ưu điểm nổi bật của vật liệu composite

Vật liệu composite được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ sở hữu những đặc tính ưu việt mà ít loại vật liệu nào có thể sánh bằng:

  • Khả năng tùy chỉnh linh hoạt theo yêu cầu sử dụng
    Vật liệu composite được sản xuất nhân tạo, do đó cho phép nhà sản xuất linh hoạt điều chỉnh thành phần và tỷ lệ giữa vật liệu nền (như nhựa) và vật liệu gia cường (như sợi thủy tinh, sợi carbon, hoặc bột thạch anh), cùng các phụ gia như màu sắc. Sự tùy chỉnh này giúp composite đạt được các đặc tính cơ học và thẩm mỹ phù hợp với từng mục đích sử dụng. Nhờ đó, composite có thể được chế tạo với đa dạng hình dạng, kích thước, hoa văn, màu sắc và độ cứng, đáp ứng mọi yêu cầu từ công nghiệp, xây dựng, đến thiết kế nội thất.
  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao
    Mặc dù có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với kim loại hoặc đá tự nhiên, vật liệu composite lại có độ bền cao, chịu được các tác động mạnh từ ngoại lực. Đặc biệt, các loại composite sử dụng sợi carbon hoặc sợi thủy tinh làm vật liệu gia cường còn có khả năng chống cong vênh, nứt vỡ và chịu tải trọng lớn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà vẫn giữ được tính di động và tiện dụng. Ví dụ như Carbon Fiber Reinforced Polymer (CFRP), được làm từ sợi carbon gia cường trong ma trận nhựa polymer. Vật liệu này có độ bền cao, chống cong vênh, trọng lượng nhẹ, và được ứng dụng rộng rãi trong hàng không, ô tô, thể thao và xây dựng,…
  • Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội
    Một trong những ưu điểm nổi bật của composite là khả năng chịu nhiệt cao và chống lại sự ăn mòn của các yếu tố môi trường như nước, hóa chất, hoặc khí hậu thời tiết khắc nghiệt. Điều này giúp composite đặc biệt phù hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi các vật liệu truyền thống như kim loại hoặc gỗ dễ bị gỉ sét hoặc mục nát. Một ví dụ điển hình là bê tông, loại vật liệu composite phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường xá, nền nhà và các công trình khác.
Vật liệu composite

Với những ưu điểm vượt trội trên, composite đã trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt, trong ngành đá ốp lát, sự ra đời của đá nhân tạo composite đã đánh dấu một bước tiến mới, mang đến giải pháp hoàn hảo kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

1.3 Nhược điểm của vật liệu composite

Mặc dù vật liệu composite có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng để sử dụng hiệu quả, chúng ta cũng cần lưu ý đến một số hạn chế của loại vật liệu này:

  • Việc tái chế hoặc tái sử dụng composite khi bị hư hỏng hay trở thành phế liệu trong sản xuất còn gặp nhiều khó khăn.
  • Nguyên liệu thô có chi phí khá cao, trong khi quá trình gia công đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.
  • Việc phân tích các đặc tính cơ học, lý học và hóa học của mẫu vật composite thường khá phức tạp.
  • Chất lượng cuối cùng của vật liệu phụ thuộc lớn vào kỹ năng và trình độ của người thợ sản xuất.

2. Đá nhân tạo composite là gì? Ưu và nhược điểm của đá nhân tạo composite

2.1 Đá nhân tạo composite là gì?

Đá nhân tạo composite là loại loại đá nhân tạo được tạo ra bằng cách kết hợp nhựa polymer (thường là nhựa acrylic hoặc polyester) làm vật liệu nền với các vật liệu gia cường như bột đá tự nhiên, sợi thủy tinh hoặc các hạt khoáng. Hỗn hợp này thường được bổ sung thêm các phụ gia và chất tạo màu để tăng cường tính năng cơ học, chống ăn mòn và đạt được thẩm mỹ mong muốn.

Đá nhân tạo composite sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với đá tự nhiên như: 

  • Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, chống nứt gãy và chống mài mòn.
  • Khả năng chống thấm: Chống nước và độ ẩm hiệu quả, thích hợp cho các ứng dụng trong nhà tắm, nhà bếp.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt mịn, dễ tạo hình với nhiều màu sắc và hoa văn giống đá tự nhiên.
  • Dễ bảo dưỡng: Dễ lau chùi và bảo quản, ít bị ảnh hưởng bởi hóa chất hoặc thời tiết như đá tự nhiên.

2.2 Một số loại đá nhân tạo composite phổ biến

Trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, các loại đá nhân tạo composite phổ biến nhất bao gồm:

  • Đá thạch anh nhân tạo (đá quartz): Được làm từ 90-93% bột thạch anh tự nhiên kết hợp với nhựa polymer và chất tạo màu. Vật liệu này nổi bật với độ bền, chống trầy xước và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho mặt bếp, quầy bar, cầu thang và các khu vực chịu lực lớn.
đá nhân tạo composite
  • Đá Solid Surface: Thành phần chính là nhựa acrylic, bột khoáng và chất phụ gia. Đá Solid Surface đặc trưng bởi khả năng tạo hình liền mạch, dễ sửa chữa và đa dạng màu sắc, thường được dùng cho mặt bàn, bồn rửa hoặc các thiết kế nội thất cần uốn cong.
  • Đá Marble nhân tạo: Được chế tạo từ bột đá cẩm thạch tự nhiên trộn với nhựa polymer và chất tạo màu. Đá Marble sở hữu vẻ đẹp giống đá cẩm thạch tự nhiên nhưng có độ bền cao hơn, thường được dùng cho lát sàn hoặc ốp tường trang trí.

Dưới đây là bảng phân tích chi tiết thành và ưu, nhược điểm của ba loại đá nhân tạo composite được dùng phổ biến trên thị trường hiện nay: 

Đặc điểmĐá thạch anh nhân tạoĐá Solid SurfaceĐá Marble
Thành phần90-93% bột thạch anh, keo, phụ giaNhựa acrylic, bột khoáng, chất phụ gia.Bột đá cẩm thạch tự nhiên, nhựa polymer, chất tạo màu.
Ưu điểm– Độ cứng và độ bền vượt trội, chống trầy xước tốt.- Chống thấm nước, dễ dàng vệ sinh.- Tính thẩm mỹ cao, hoa văn đa dạng.- Không phai màu theo thời gian.- Chịu lực và nhiệt tốt.- An toàn với sức khỏe người dùng.- Không cần phủ lớp chống thấm định kỳ.– Dễ dàng tạo hình liền mạch, không để lại khe nối.- Đa dạng màu sắc, kiểu dáng.- Dễ sửa chữa nếu trầy xước hoặc hư hại nhẹ.- Nhẹ hơn các loại khác, dễ thi công.- Cần phủ lớp chống thấm định kỳ– Vẻ ngoài giống đá cẩm thạch tự nhiên, mang lại sự sang trọng.- Dễ dàng thi công hơn đá tự nhiên.- Chống ẩm và mài mòn tương đối tốt.
Nhược điểm– Giá thành cao hơn so với các loại đá nhân tạo composite khác.– Độ cứng thấp hơn đá thạch anh, dễ trầy xước hơn.- Chịu nhiệt kém hơn, có thể bị biến dạng ở nhiệt độ cao.- Không chống thấm tốt như đá thạch anh.- Cần phủ lớp chống thấm định kỳ– Độ bền và độ cứng thấp hơn đá thạch anh.- Dễ bị trầy xước và mài mòn theo thời gian.- Chịu nhiệt và lực kém hơn, phù hợp cho các ứng dụng ít chịu tác động.- Cần phủ lớp chống thấm định kỳ
Ứng dụngMặt bàn bếp, quầy bar, ốp tường, cầu thang, mặt bàn lavabo, sàn nhà chịu lực lớn.Mặt bàn, bồn rửa, thiết kế nội thất với kiểu dáng phức tạp.Ốp tường trang trí, lát sàn nhà, hoặc các khu vực ít chịu lực.

So với một số loại đá nhân tạo composite hiện nay trên thị trường thì đá thạch anh nhân tạo là lựa chọn lý tưởng trong các không gian yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao, đặc biệt ở mặt bàn bếp, quầy bar, hoặc các khu vực thường xuyên tiếp xúc với lực tác động và độ ẩm. Với vẻ ngoài sang trọng, tính chống trầy xước và tuổi thọ lâu dài, loại đá này ngày càng chiếm ưu thế trong ngành thiết kế nội thất hiện đại.

3. Đá nhân tạo gốc thạch anh composite được sản xuất như thế nào?

Đá nhân tạo gốc thạch anh được tạo ra từ hơn 90% bột đá thạch anh kết hợp với keo và phụ gia. Thạch anh tự nhiên là khoáng chất cứng nhất sau kim cương. Do đó, loại đá này sở hữu độ bền bỉ, khả năng chống trầy xước và chịu va đập vượt trội.

Để tạo ra những tấm đá thạch anh nhân tạo composite chất lượng, cao cấp thì việc thực hiện quy trình sản xuất nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Quy trình sản xuất đá thạch anh nhân tạo được mô phỏng như sau:

  • Bước 1: Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

Muốn tạo ra sản phẩm tốt nhất, phải đảm bảo rằng nguyên liệu đầu vào phải chất lượng. Nguyên liệu sản xuất đá thạch anh sẽ được tiến hành kiểm tra và phân chia định lượng một cách chính xác. Bước này nhằm đảm bảo nguyên liệu đáp ứng được tiêu chuẩn và định lượng đã tính toán.

  • Bước 2: Trộn hỗn hợp nguyên liệu

Nguyên liệu sau khi được định lượng chính xác sẽ được đưa vào hệ thống trộn, đảm bảo hỗn hợp nguyên liệu được đồng nhất so với ban đầu.

  • Bước 3: Tạo hình khuôn

Hoàn tất quá trình trộn, nguyên liệu sẽ được đưa tới máy tạo hình khuôn. Máy tạo hình sẽ quyết định kích thước của sản phẩm.

  • Bước 4: Dưỡng hộ

Sau giai đoạn ép, các tấm đá thành phẩm được chuyển vào lò hầm để hoàn thiện các phản ứng hóa học, và thúc đẩy liên kết giữa keo cùng các phụ gia khác. Mục đích của công đoạn này nhằm tăng cường độ cứng, độ bền và tính đồng nhất cho tấm đá, đảm bảo sản phẩm được hình thành với chất lượng cao nhất. 

  • Bước 5: Mài đá

Sau khi được dưỡng hộ và ổn định, tấm đá sẽ được đưa đến dây chuyền mài.

  • Bước 6: Kiểm tra và phân loại

Bước này, người ta sẽ kiểm tra chất lượng đá nhân tạo đảm bảo sản phẩm được hoàn thành và cung cấp sản phẩm đến khách hàng với chất lượng tốt nhất.

4. Đá thạch anh nhân tạo composite LUX 

Nếu khách hàng đang tìm kiếm một dòng sản phẩm đá ốp thạch anh nhân tạo composite cao cấp, thì đá thạch anh nhân tạo LUX chính là sự lựa chọn lý tưởng cho bạn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa quy trình sản xuất hiện đại và thiết kế sang trọng, dòng sản phẩm này không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ vượt trội mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài theo thời gian.

đá nhân tạo composite lux

Đá Lux nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội: bề mặt mịn màng, khả năng chống trầy xước cao, chịu được nhiệt độ và lực tác động mạnh, đồng thời chống thấm nước tuyệt đối, giúp duy trì vẻ đẹp trong mọi điều kiện sử dụng. Ngoài ra, sự đa dạng về mẫu mã, màu sắc, và hoa văn giúp đá LUX dễ dàng đáp ứng được các phong cách thiết kế, từ hiện đại đến cổ điển.

Xem thêm: 100+ Map đá thạch anh nhân tạo LUX ấn tượng, đẳng cấp

Với những ưu điểm này, đá thạch anh nhân tạo composite LUX không chỉ là vật liệu hoàn hảo cho mặt bàn bếp, quầy bar hay ốp tường, mà còn là điểm nhấn tinh tế, nâng tầm đẳng cấp cho mọi không gian sống.

Quý khách cần tìm hiểu thêm bất kỳ thông tin nào hoặc tham khảo các mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh, vui lòng liên hệ hotline hoặc inbox Fanpage “Đá nhân tạo gốc thạch anh LUX” để được đội ngũ nhân viên tư vấn và gửi báo giá chi tiết nhất.

Xem thêm:

Đăng ký nhận tin tức mới từ LUX
Không bỏ lỡ bài viết hay mỗi tuần

    artificial quartz countertop- LUX
    Chương trình khuyến mãi CỰC HẤP DẪN!

    Liên hệ để được tư vấn mẫu đá, nhận báo giá!
    Hãy tham gia và trải nghiệm sự thay đổi trong không gian sống của bạn ngay hôm nay!
    Gửi tin nhắn
    0905645155
    Phối cảnh 3D